Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
67.500 |
68.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
55.250 |
56.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
55.250 |
56.350 |
Vàng nữ trang 99,99% |
55.050 |
55.850 |
Vàng nữ trang 99% |
53.997 |
55.297 |
Vàng nữ trang 75% |
40.042 |
42.042 |
Vàng nữ trang 58,3% |
30.714 |
32.714 |
Vàng nữ trang 41,7% |
21.442 |
23.442 |
|
Tỷ giá
1/28/2023 4:01:05 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,228.84 |
16,920.86 |
CAD |
17,143.57 |
17,874.60 |
EUR |
24,857.55 |
26,249.47 |
GBP |
28,270.18 |
29,475.66 |
HKD |
2,919.40 |
3,043.88 |
JPY |
175.71 |
186.02 |
KRW |
16.43 |
20.02 |
THB |
630.64 |
727.64 |
USD |
23,260.00 |
23,630.00 |
|