Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
Loại Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 68.450 69.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56.950 57.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 56.950 58.000
Vàng nữ trang 99,99% 56.800 57.600
Vàng nữ trang 99% 55.830 57.030
Vàng nữ trang 75% 41.354 43.354
Vàng nữ trang 58,3% 31.734 33.734
Vàng nữ trang 41,7% 22.172 24.172

Tỷ giá

 
 9/25/2023 6:52:48 AM Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
  Mua vào Bán ra
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388.76
EUR 25,268.44 26,681.69
GBP 29,070.81 30,308.53
HKD 3,035.71 3,164.96
JPY 160.27 169.69
KRW 15.78 19.23
THB 597.41 689.25
USD 24,160.00 24,530.00