Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
68.250 |
69.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
53.900 |
54.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
53.900 |
54.900 |
Vàng nữ trang 99,99% |
53.600 |
54.400 |
Vàng nữ trang 99% |
52.561 |
53.861 |
Vàng nữ trang 75% |
38.954 |
40.954 |
Vàng nữ trang 58,3% |
29.868 |
31.868 |
Vàng nữ trang 41,7% |
20.837 |
22.837 |
|
Tỷ giá
5/16/2022 10:19:27 PM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
15,628.46 |
16,295.33 |
CAD |
17,436.48 |
18,180.50 |
EUR |
23,412.33 |
24,723.99 |
GBP |
27,594.47 |
28,771.93 |
HKD |
2,866.54 |
2,988.86 |
JPY |
173.44 |
183.62 |
KRW |
15.64 |
19.05 |
THB |
587.27 |
677.62 |
USD |
22,920.00 |
23,230.00 |
|